Có 2 kết quả:
約略 yuē lüè ㄩㄝ • 约略 yuē lüè ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approximate
(2) rough
(2) rough
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approximate
(2) rough
(2) rough
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0